Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thôn phu
* dtừ|- a farmer; a village rustic
* Từ tham khảo/words other:
-
vết đi của hươu nai
-
vét đổ
-
vết dơ
-
vết đỏ nhỏ
-
vết đòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thôn phu
* Từ tham khảo/words other:
- vết đi của hươu nai
- vét đổ
- vết dơ
- vết đỏ nhỏ
- vết đòn