Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thôn
* noun
- hamlet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thôn
* dtừ|- hamlet; small village
* Từ tham khảo/words other:
-
chức ngồi không ăn lương
-
chức ngồi không hưởng danh vọng
-
chúc ngủ ngon
-
chức nguyên soái
-
chức nhiếp chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thôn
* Từ tham khảo/words other:
- chức ngồi không ăn lương
- chức ngồi không hưởng danh vọng
- chúc ngủ ngon
- chức nguyên soái
- chức nhiếp chính