Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thơm rơi
* ttừ|- lingering perfume|= được rày nhờ chút thơm rơi (kiều) i owe this moment to some scent you dropped
* Từ tham khảo/words other:
-
chung nhau
-
chứng nhiễm độc
-
chứng nhiễm độc chì
-
chứng nhiễm độc mocfin
-
chứng nhiễm độc nicôtin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thơm rơi
* Từ tham khảo/words other:
- chung nhau
- chứng nhiễm độc
- chứng nhiễm độc chì
- chứng nhiễm độc mocfin
- chứng nhiễm độc nicôtin