Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thói xấu
- bad habit|= nhiễm thói xấu to get into bad habits; to pick up bad habits|= giúp ai bỏ một thói xấu to wean somebody from/off a bad habit
* Từ tham khảo/words other:
-
bến tàu nổi
-
bên tay phải diễn viên
-
bên tham gia
-
bên thông báo
-
bên thứ ba
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thói xấu
* Từ tham khảo/words other:
- bến tàu nổi
- bên tay phải diễn viên
- bên tham gia
- bên thông báo
- bên thứ ba