Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thời thượng
- up-to-date|= những tư tưởng thời thượng up-to-date ideas
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến đoàn
-
chiến dụng
-
chiên ghẻ
-
chiến hạm
-
chiến hào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thời thượng
* Từ tham khảo/words other:
- chiến đoàn
- chiến dụng
- chiên ghẻ
- chiến hạm
- chiến hào