Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thổi mạnh
* thngữ|- to blow great guns|* ttừ|- spanking
* Từ tham khảo/words other:
-
khuôn tô
-
khuôn trăng
-
khuôn uy
-
khuôn vàng thước ngọc
-
khuôn viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thổi mạnh
* Từ tham khảo/words other:
- khuôn tô
- khuôn trăng
- khuôn uy
- khuôn vàng thước ngọc
- khuôn viên