Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thói ăn đất
* dtừ|- geophagy
* Từ tham khảo/words other:
-
làm một điều mong đợi
-
làm một mình không nhờ cậy vào ai
-
làm một thủy thủ thường
-
làm một việc gì như thường lệ
-
làm một việc không thể làm được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thói ăn đất
* Từ tham khảo/words other:
- làm một điều mong đợi
- làm một mình không nhờ cậy vào ai
- làm một thủy thủ thường
- làm một việc gì như thường lệ
- làm một việc không thể làm được