Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thóc
* dtừ|- paddy, unhusked, rice|= thóc cao gạo kém the price of paddy and rice is high (hard time)
* Từ tham khảo/words other:
-
hoả châu
-
hoả châu có dù
-
hoả châu màu
-
hóa chì
-
hoả chiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thóc
* Từ tham khảo/words other:
- hoả châu
- hoả châu có dù
- hoả châu màu
- hóa chì
- hoả chiến