Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoát ra
* dtừ|- issuance, leakage, issue, release, eduction, disengagement, extrication, outflow; * đtừ leak|* ngđtừ|- release, disengage|* thngữ|- to fetch away, to get loose from, to get out|* ttừ|- extricable
* Từ tham khảo/words other:
-
động cơ nhiệt
-
động cơ nhiệt điện tử
-
động cơ nhiều xy lanh
-
động cơ nửa điêzen
-
đồng cỏ nuôi cừu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoát ra
* Từ tham khảo/words other:
- động cơ nhiệt
- động cơ nhiệt điện tử
- động cơ nhiều xy lanh
- động cơ nửa điêzen
- đồng cỏ nuôi cừu