Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoát mạch
* dtừ|- extravasation|* ngđtừ|- extravasate|* nđtừ|- extravasate
* Từ tham khảo/words other:
-
như thịt
-
như thớ nhỏ
-
như thổi qua cái vò
-
nhu thuận
-
nhu thuật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoát mạch
* Từ tham khảo/words other:
- như thịt
- như thớ nhỏ
- như thổi qua cái vò
- nhu thuận
- nhu thuật