thoát | * ttừ|- như thoắt|- quckly, briskly|= gót tiên phút đã thoát vòng trần ai (kiều) she soon escape the circle of her wes|* dtừ|- get rid, steer clear (of), escape, free; deliver oneself, free oneself, shake off|= không gì thoát khỏi con mắt anh ta nothing escapes him|= dịch thoát free translation |
* Từ tham khảo/words other:
- súng phóng hoả tiễn
- súng phòng không
- súng phóng lao
- súng phóng lao móc
- súng phóng lựu