thoải mái |
- easy; easy-going; accommodating; comfortable; at ease|= để cho người dự thi được thoải mái to put the candidates at ease|= xe này ngồi sáu người vẫn thoải mái this car holds six comfortably|- freely; without inhibition|= nói thoải mái to speak freely/without inhibition|= cười thoải mái to laugh without inhibition|- well off; comfortably off; welcome; free|= tôi điện thoại về nhà nhé? - vâng, cứ thoải mái! may i phone home? - yes, feel free!|= bia uống thoải mái to be well primed with beer |
* Từ tham khảo/words other:
- chức giám thị
- chức giáo chủ
- chức giáo hoàng
- chức giáo sĩ
- chức giáo sư