thoả hiệp | * verb - to reach a compromise |
thoả hiệp | - to compromise with somebody; to bargain with somebody; to meet somebody halfway|= một thoả hiệp giữa hai biện pháp a compromise between two measures|* dtừ|- compromise, composition|* thngữ|- give and take, to split the difference|* ttừ|- half-way |
* Từ tham khảo/words other:
- chức đại diện giám mục
- chức đại diện giáo hoàng
- chức đại diện ngoại giao
- chức đại sứ
- chức đại sứ của giáo hoàng