Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoả đáng
* ttừ|- satisfactory; fitting, appropriate; proper, satisfactory|= sự thu xếp hoàn toàn thoả đáng the arrangement is entirely satisfactory|* dtừ|- adequacy|* ttừ|- adequate, acceptable
* Từ tham khảo/words other:
-
ẩn bóng
-
ăn bớt
-
ấn bừa
-
ăn bữa chính trong ngày
-
ăn cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoả đáng
* Từ tham khảo/words other:
- ẩn bóng
- ăn bớt
- ấn bừa
- ăn bữa chính trong ngày
- ăn cá