Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thô tục
* adj
- vulgar
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thô tục
* ttừ|- vulgar; obscene, crude|= ăn uống thô tục bad table manners
* Từ tham khảo/words other:
-
chúc mừng
-
chúc mừng cái gì
-
chúc mừng giáng sinh
-
chúc mừng năm mới
-
chúc mừng sinh nhật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thô tục
* Từ tham khảo/words other:
- chúc mừng
- chúc mừng cái gì
- chúc mừng giáng sinh
- chúc mừng năm mới
- chúc mừng sinh nhật