Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thổ tinh
* noun
- saturn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thổ tinh
- xem sao thổ
* Từ tham khảo/words other:
-
chức năng điều khiển
-
chức năng làm mẹ
-
chức năng quản lý
-
chức năng sao lưu
-
chức năng tìm và thay thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thổ tinh
* Từ tham khảo/words other:
- chức năng điều khiển
- chức năng làm mẹ
- chức năng quản lý
- chức năng sao lưu
- chức năng tìm và thay thế