Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thớ tầng
* dtừ|- stratification
* Từ tham khảo/words other:
-
xem xét qua loa
-
xem xét quá mức
-
xem xét tỉ mỉ
-
xem xét toàn bộ
-
xem xét trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thớ tầng
* Từ tham khảo/words other:
- xem xét qua loa
- xem xét quá mức
- xem xét tỉ mỉ
- xem xét toàn bộ
- xem xét trước