Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thổ quan
* dtừ|- madarin among the aborigines|= ép tình mới gán cho người thổ quan (kiều) kieu was compelled to wed a tribal chief
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt dạn mày dày
-
mặt dạn mày dày mà làm
-
mạt đẳng
-
mật danh
-
mật danh địa ngư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thổ quan
* Từ tham khảo/words other:
- mặt dạn mày dày
- mặt dạn mày dày mà làm
- mạt đẳng
- mật danh
- mật danh địa ngư