Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thờ phụng
- to adore; to worship; to venerate; to attend to...; to serve thoughtfully|= thờ phụng cha mẹ già to attend to one's aged parents
* Từ tham khảo/words other:
-
người già khụ
-
người giả làm
-
người giả mạo
-
người giả nhân giả nghĩa
-
người gia nhập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thờ phụng
* Từ tham khảo/words other:
- người già khụ
- người giả làm
- người giả mạo
- người giả nhân giả nghĩa
- người gia nhập