Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thợ máy
* noun
- mechanic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thợ máy
- machinist; mechanic; artificer|= thợ máy lành nghề skilled mechanic|= tôi cần một thợ máy sửa xe cho tôi càng sớm càng tốt! i need a mechanic to fix my car as soon as possible!
* Từ tham khảo/words other:
-
chức thứ trưởng
-
chức thủ tướng
-
chúc thượng lộ bình an
-
chức tông đồ
-
chức tổng giám mục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thợ máy
* Từ tham khảo/words other:
- chức thứ trưởng
- chức thủ tướng
- chúc thượng lộ bình an
- chức tông đồ
- chức tổng giám mục