Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thợ may
* noun
- tailor
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thợ may
- knight of the needle; tailor; tailoress; dressmaker; seamstress; needlewoman
* Từ tham khảo/words other:
-
chức thủ lĩnh
-
chức thứ trưởng
-
chức thủ tướng
-
chúc thượng lộ bình an
-
chức tông đồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thợ may
* Từ tham khảo/words other:
- chức thủ lĩnh
- chức thứ trưởng
- chức thủ tướng
- chúc thượng lộ bình an
- chức tông đồ