Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thô lố
- (of eyes) mắt thô lố protruding eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
tùng hương
-
từng huyện
-
từng khu
-
từng khúc
-
tụng kinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thô lố
* Từ tham khảo/words other:
- tùng hương
- từng huyện
- từng khu
- từng khúc
- tụng kinh