Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thợ khắc đồng
* dtừ|- aquafortist
* Từ tham khảo/words other:
-
người ủy nhiệm
-
người uỷ quyền
-
người ủy thác
-
người va mạnh
-
người vá víu chắp vá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thợ khắc đồng
* Từ tham khảo/words other:
- người ủy nhiệm
- người uỷ quyền
- người ủy thác
- người va mạnh
- người vá víu chắp vá