Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thô kệch
* ttừ|- unpolished, uncouth, rude; illbred, unmannerly, churlish, boorish|= nét mặt thô kệch rough-hewn face
* Từ tham khảo/words other:
-
dãn ra
-
dằn ra mà đánh
-
dẫn ra ngoài
-
đan rào bảo vệ
-
đan ren
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thô kệch
* Từ tham khảo/words other:
- dãn ra
- dằn ra mà đánh
- dẫn ra ngoài
- đan rào bảo vệ
- đan ren