Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thợ giặt
- launderer; laundryman; washerwoman; laundress
* Từ tham khảo/words other:
-
lời tuyên bố không được ủng hộ
-
lời tuyên bố long trọng
-
lời tuyên bố nhấn mạnh
-
lời tuyên bố phản đối kịch liệt
-
lời tuyên bố phát cho các báo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thợ giặt
* Từ tham khảo/words other:
- lời tuyên bố không được ủng hộ
- lời tuyên bố long trọng
- lời tuyên bố nhấn mạnh
- lời tuyên bố phản đối kịch liệt
- lời tuyên bố phát cho các báo