Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thớ
* noun
- fibre grain
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thớ
* dtừ|- fibre; grain; filament; of meat; vein of wood|* ttừ|- smart|= anh ta trông có vẻ thớ he is very smart
* Từ tham khảo/words other:
-
chức thầy tu
-
chức thi hành di chúc
-
chức thị trưởng
-
chức thiếu tá
-
chúc thọ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thớ
* Từ tham khảo/words other:
- chức thầy tu
- chức thi hành di chúc
- chức thị trưởng
- chức thiếu tá
- chúc thọ