Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thờ
* verb
- to worship to adore, to take reverent care of
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thờ
* đtừ|- to worship; to love, esteem; to idolize, hounour, respect; to adore, to take reverent care of; to perform religious servie, public worship
* Từ tham khảo/words other:
-
chúc tết
-
chức thanh tra
-
chức thầy giáo
-
chức thầy tế
-
chức thầy tu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thờ
* Từ tham khảo/words other:
- chúc tết
- chức thanh tra
- chức thầy giáo
- chức thầy tế
- chức thầy tu