Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thịt gà
- chicken
* Từ tham khảo/words other:
-
hay pha trò
-
hay phản đối
-
hay phản đối om sòm
-
hay phát khùng
-
hay phung phí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thịt gà
* Từ tham khảo/words other:
- hay pha trò
- hay phản đối
- hay phản đối om sòm
- hay phát khùng
- hay phung phí