Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thịt đông bỏ khuôn
* dtừ|- shape
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếm được
-
chiếm giải
-
chiếm giải nhất
-
chiếm giải nhất trong cuộc thi
-
chiếm giữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thịt đông bỏ khuôn
* Từ tham khảo/words other:
- chiếm được
- chiếm giải
- chiếm giải nhất
- chiếm giải nhất trong cuộc thi
- chiếm giữ