Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thính tai
- having sharp/keen ears; having a keen sense of hearing; quick-eared
* Từ tham khảo/words other:
-
tốt duyên
-
tốt giời
-
tốt giọng
-
tốt giống
-
tốt gỗ hơn tốt nước sơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thính tai
* Từ tham khảo/words other:
- tốt duyên
- tốt giời
- tốt giọng
- tốt giống
- tốt gỗ hơn tốt nước sơn