Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thỉnh nguyện
* verb
- to explain one's wishes to
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thỉnh nguyện
* đtừ|- to explain one's wishes to; to petition somebody for something|* dtừ|- petition
* Từ tham khảo/words other:
-
chuẩn nhận
-
chuẩn nhập
-
chuẩn phê
-
chuẩn tác
-
chuẩn tắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thỉnh nguyện
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn nhận
- chuẩn nhập
- chuẩn phê
- chuẩn tác
- chuẩn tắc