Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiếu trình độ
* dtừ|- incompetence
* Từ tham khảo/words other:
-
hiếu sinh
-
hiểu sơ
-
hiệu số
-
hiệu số đại số
-
hiệu số điện thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiếu trình độ
* Từ tham khảo/words other:
- hiếu sinh
- hiểu sơ
- hiệu số
- hiệu số đại số
- hiệu số điện thế