Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiếu oxy huyết
* dtừ|- anoxaemia
* Từ tham khảo/words other:
-
buồng sắp chữ
-
buồng sau sân khấu
-
buông súng xuống
-
buồng tắm
-
buồng tắm hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiếu oxy huyết
* Từ tham khảo/words other:
- buồng sắp chữ
- buồng sau sân khấu
- buông súng xuống
- buồng tắm
- buồng tắm hơi