Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiếu máu ác tính
- pernicious anaemia
* Từ tham khảo/words other:
-
dinh độc lập
-
đỉnh đồi
-
đình đốn
-
đinh đóng đường ray
-
đinh đóng giày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiếu máu ác tính
* Từ tham khảo/words other:
- dinh độc lập
- đỉnh đồi
- đình đốn
- đinh đóng đường ray
- đinh đóng giày