Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiểu lực
- lack of strenght
* Từ tham khảo/words other:
-
vững dạ
-
vùng đặc quyền kinh tế
-
vụng dại
-
vùng đầm lầy
-
vùng dân tộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiểu lực
* Từ tham khảo/words other:
- vững dạ
- vùng đặc quyền kinh tế
- vụng dại
- vùng đầm lầy
- vùng dân tộc