Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiết tha với
* thngữ|- to have something at heart, to be wrapped up in
* Từ tham khảo/words other:
-
xuất huyết âm hộ
-
xuất huyết dạ dày
-
xuất huyết mắt
-
xuất huyết não
-
xuất huyết nội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiết tha với
* Từ tham khảo/words other:
- xuất huyết âm hộ
- xuất huyết dạ dày
- xuất huyết mắt
- xuất huyết não
- xuất huyết nội