Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiết nghĩ
- (tôi thiết nghĩ) i should think (polite term)
* Từ tham khảo/words other:
-
tiết mục nhảy múa
-
tiết mục nhẹ diễn trong lúc nghỉ
-
tiết mục vui nhộn ồn ào
-
tiết nghĩa
-
tiết nhạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiết nghĩ
* Từ tham khảo/words other:
- tiết mục nhảy múa
- tiết mục nhẹ diễn trong lúc nghỉ
- tiết mục vui nhộn ồn ào
- tiết nghĩa
- tiết nhạc