Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiết kế công nghiệp
- industrial design|= thiết kế công nghiệp : nghệ thuật và khoa học trong công cuộc sản xuất bằng máy móc industrial design : art and science involved in the creation of machine-made products
* Từ tham khảo/words other:
-
chống luật pháp
-
chống mảnh bom
-
chống mảnh đạn
-
chống mạnh vào
-
chong mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiết kế công nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- chống luật pháp
- chống mảnh bom
- chống mảnh đạn
- chống mạnh vào
- chong mắt