Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiết giáp hạm
- battleship; ironclad
* Từ tham khảo/words other:
-
khắc đồng bằng ngòi khô
-
khắc đường chéo song song
-
khác gì
-
khắc gỗ
-
khác gốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiết giáp hạm
* Từ tham khảo/words other:
- khắc đồng bằng ngòi khô
- khắc đường chéo song song
- khác gì
- khắc gỗ
- khác gốc