Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên vị
* adj
- biased, partial, unfair
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiên vị
- partial; one-sided; biased|= ý kiến thiên vị biased opinion
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa vặt lông
-
chữa vết thương
-
chua vì lên men
-
chưa viết
-
chưa vợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên vị
* Từ tham khảo/words other:
- chưa vặt lông
- chữa vết thương
- chua vì lên men
- chưa viết
- chưa vợ