Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên văn địa bàn
- astrocompass
* Từ tham khảo/words other:
-
trang trí bằng đường chỉ vòng
-
trang trí bằng đường vân lăn tăn
-
trang trí bằng hình cắt khoét
-
trang trí bằng hình lá
-
trang trí bằng hoa irit
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên văn địa bàn
* Từ tham khảo/words other:
- trang trí bằng đường chỉ vòng
- trang trí bằng đường vân lăn tăn
- trang trí bằng hình cắt khoét
- trang trí bằng hình lá
- trang trí bằng hoa irit