Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên tiên
- fairy, fay, etherial|= cô ấy có một vẻ thiên tiên there was something etherial about her
* Từ tham khảo/words other:
-
thời kỳ trung niên
-
thời kỳ trước cách mạng pháp
-
thời kỳ tươi đẹp nhất
-
thời kỳ ủ bệnh
-
thời kỳ vị thành niên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên tiên
* Từ tham khảo/words other:
- thời kỳ trung niên
- thời kỳ trước cách mạng pháp
- thời kỳ tươi đẹp nhất
- thời kỳ ủ bệnh
- thời kỳ vị thành niên