Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên tải
- (one in) a thousand years (thiên tải nhất thì)
* Từ tham khảo/words other:
-
cọc tiền xu gói giấy
-
cọc tiêu
-
cọc tín hiệu
-
cọc trói
-
cốc trộn sữa trứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên tải
* Từ tham khảo/words other:
- cọc tiền xu gói giấy
- cọc tiêu
- cọc tín hiệu
- cọc trói
- cốc trộn sữa trứng