Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên niên
- xem thiên niên kỷ
* Từ tham khảo/words other:
-
để bôi trơn
-
dễ bong ra từng mảnh
-
để bừa bãi
-
dễ bực mình
-
dễ bực tức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên niên
* Từ tham khảo/words other:
- để bôi trơn
- dễ bong ra từng mảnh
- để bừa bãi
- dễ bực mình
- dễ bực tức