Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiện nhượng
- cede the throne (to someone else)
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng kêu quạ quạ
-
tiếng kêu quác quác
-
tiếng kêu quàng quạc
-
tiếng kêu răng rắc
-
tiếng kêu ré lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiện nhượng
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng kêu quạ quạ
- tiếng kêu quác quác
- tiếng kêu quàng quạc
- tiếng kêu răng rắc
- tiếng kêu ré lên