Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thích làm
* thngữ|- to find (it) in one's heart to do something
* Từ tham khảo/words other:
-
vị hôn thê
-
vì kèo
-
vi khí hậu
-
vì khờ mà bỏ lỡ
-
vì khờ mà bỏ lỡ mất những dịp may
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thích làm
* Từ tham khảo/words other:
- vị hôn thê
- vì kèo
- vi khí hậu
- vì khờ mà bỏ lỡ
- vì khờ mà bỏ lỡ mất những dịp may