Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thích khách
* noun
- assassin
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thích khách
- assassin; hit man; hatchet man
* Từ tham khảo/words other:
-
chữa thương tích
-
chưa tiêu
-
chưa tiêu dùng
-
chưa tìm ra
-
chưa tin chắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thích khách
* Từ tham khảo/words other:
- chữa thương tích
- chưa tiêu
- chưa tiêu dùng
- chưa tìm ra
- chưa tin chắc