Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thị trường nguyên liệu
- raw materials market
* Từ tham khảo/words other:
-
phơi bày khiếm nhã
-
phơi bày ra
-
phổi bò
-
phối cảnh
-
phôi cấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thị trường nguyên liệu
* Từ tham khảo/words other:
- phơi bày khiếm nhã
- phơi bày ra
- phổi bò
- phối cảnh
- phôi cấu