Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thị phụng
- attend, serve
* Từ tham khảo/words other:
-
kết thúc lượt đánh bóng
-
kết thúc non
-
kết thúc thê thảm
-
kết thúc tốt
-
két tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thị phụng
* Từ tham khảo/words other:
- kết thúc lượt đánh bóng
- kết thúc non
- kết thúc thê thảm
- kết thúc tốt
- két tiền