Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thị khu
- quarter (of town), district
* Từ tham khảo/words other:
-
thói gian lận
-
thời gian liên tục
-
thời gian lĩnh canh
-
thời gian lưu hành
-
thời gian năm năm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thị khu
* Từ tham khảo/words other:
- thói gian lận
- thời gian liên tục
- thời gian lĩnh canh
- thời gian lưu hành
- thời gian năm năm